Kết quả Kayserispor vs Trabzonspor, 20h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:00
-
Kayserispor 40Trabzonspor 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.94O 3
1.00U 3
0.861
3.40X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kayserispor vs Trabzonspor
-
Sân vận động: Kadir Has Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Kayserispor vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
46'0-0nbsp;Muhammed Saracevi
nbsp;Umut Gunes -
53'Dimitrios Kolovetsios0-0
-
53'0-0Eren Elmali
-
60'0-0nbsp;Anthony Nwakaeme
nbsp;Danylo Sikan -
60'0-0nbsp;John Lundstram
nbsp;Ozan Tufan -
67'Hasan Ali Kaldirim0-0
-
71'Ramazan Civelek nbsp;
Carlos Manuel Cardoso Mane nbsp;0-0 -
71'Yaw Ackah nbsp;
Ali Karimi nbsp;0-0 -
82'0-0Batista Mendy
-
83'Miguel Cardoso0-0
-
86'0-0Batista Mendy
-
90'Gokhan Sazdagi0-0
-
90'0-0nbsp;Cihan Canak
nbsp;Edin Visca -
90'0-0nbsp;Borna Barisic
nbsp;Eren Elmali
-
Kayserispor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kayserispor4-2-3-125Bilal Bayazit33Hasan Ali Kaldirim54Arif Kocaman4Dimitrios Kolovetsios11Gokhan Sazdagi8Kartal Kayra Yilmaz6Ali Karimi7Miguel Cardoso10Mehdi Bourabia20Carlos Manuel Cardoso Mane9Duckens Nazon17Simon Banza7Edin Visca11Ozan Tufan14Danylo Sikan6Batista Mendy23Umut Gunes79Pedro Malheiro15Stefan Savic44Arsenii Batahov18Eren Elmali1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
79Yaw Ackah28Ramazan Civelek5Majid Hosseini1ONURCAN PIRI77Nurettin Korkmaz99Talha Sariarslan39Mehmet Ozturk35Batuhan Ozgan88Alperen Oztas26Baran GezekMuhammed Saracevi 10Cihan Canak 61Borna Barisic 3Anthony Nwakaeme 9John Lundstram 5Huseyin Turkmen 4Enis Destan 94Serkan Asan 20Muhammet Taha Tepe 54Salih Malkocoglu 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Recep UcarNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kayserispor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
KayserisporTrabzonspor
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
263Số đường chuyền496
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu63
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công36
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation