Kết quả Konyaspor vs Bodrumspor, 00h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22

  • Konyaspor vs Bodrumspor: Diễn biến chính

  • 6'
    Yusuf Erdogan (Assist:Blaz Kramer) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Riechedly Bazoer
    1-0
  • 34'
    Yusuf Erdogan
    1-0
  • 36'
    Blaz Kramer goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    2-0
    Musah Mohammed
  • 45'
    2-0
    Taylan Antalyali
  • 46'
    2-0
    nbsp;Gokdeniz Bayrakdar
    nbsp;Musah Mohammed
  • 54'
    2-0
    Goal Disallowed
  • 55'
    Blaz Kramer (Assist:Ogulcan Ulgun) goalnbsp;
    3-0
  • 62'
    3-0
    nbsp;Enis Bardhi
    nbsp;Celal Dumanli
  • 62'
    3-0
    nbsp;Zdravko Dimitrov
    nbsp;Taulant Seferi Sulejmanov
  • 63'
    3-0
    nbsp;Cenk Sen
    nbsp;Uzeyir Ergun
  • 69'
    3-1
    Jakub Slowik(OW)
  • 71'
    Alassane Ndao nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    3-1
  • 78'
    Louka Andreassen nbsp;
    Tunahan Tasci nbsp;
    3-1
  • 78'
    Danijel Aleksic nbsp;
    Melih Ibrahimoglu nbsp;
    3-1
  • 85'
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    Blaz Kramer nbsp;
    3-1
  • 85'
    Ugurcan Yazgili nbsp;
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
    3-1
  • 85'
    3-1
    nbsp;George Puscas
    nbsp;Jonathan Okita
  • Konyaspor vs Bodrumspor: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    4
    Adil Demirbag
    20
    Riechedly Bazoer
    35
    Ogulcan Ulgun
    16
    Marko Jevtovic
    10
    Yusuf Erdogan
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    77
    Melih Ibrahimoglu
    7
    Tunahan Tasci
    99
    Blaz Kramer
    48
    Celal Dumanli
    11
    Jonathan Okita
    16
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
    99
    Taulant Seferi Sulejmanov
    5
    Taylan Antalyali
    26
    Musah Mohammed
    23
    Uzeyir Ergun
    15
    Arlind Ajeti
    33
    Ondrej Celustka
    70
    Ege Bilsel
    1
    Diogo Sousa
    Bodrumspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Louka Andreassen
    18Alassane Ndao
    9Danijel Aleksic
    22Mehmet Umut Nayir
    5Ugurcan Yazgili
    15Josip Calusic
    28Hamidou Keyta
    91Melih Bostan
    3Karahan Yasir Subasi
    1Deniz Ertas
    Zdravko Dimitrov 7
    Enis Bardhi 10
    George Puscas 9
    Gokdeniz Bayrakdar 41
    Cenk Sen 77
    Ali Aytemur 34
    Gokhan Akkan 53
    Bilal Guven 88
    Ogulcan Basol 95
    Ahmet Aslan 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Bodrumspor: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Bodrumspor
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 286
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation