Kết quả Karsiyaka vs Tokat Bld Plevnespor, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Karsiyaka vs Tokat Bld Plevnespor
Phong độ Karsiyaka gần đây
Phong độ Tokat Bld Plevnespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:00
-
Karsiyaka 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.25
0.81U 2.25
0.791
1.54X
3.252
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karsiyaka vs Tokat Bld Plevnespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 8
-
Karsiyaka vs Tokat Bld Plevnespor: Diễn biến chính
-
44'Ali Sinan Gayla nbsp;1-0
-
73'Bedran Ekin nbsp;2-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Karsiyaka vs Tokat Bld Plevnespor: Số liệu thống kê
-
KarsiyakaTokat Bld Plevnespor
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm90
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 14 | 33 | 41 | T T T T T T |
2 | Mardin BB | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 40 | T T B T T T |
3 | Sebat Genclikspor | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 16 | 24 | 39 | B T T H T T |
4 | Zonguldak | 18 | 11 | 3 | 4 | 24 | 12 | 12 | 36 | B H H T T B |
5 | Kahramanmaras Bld | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 10 | 21 | 35 | B T T H T T |
6 | Agri 1970 Spor | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 17 | 6 | 28 | B H T T H B |
8 | Nilufer Belediye | 18 | 6 | 8 | 4 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H B T B B |
9 | Bergama Belediyespor | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B H T B B |
10 | Talasgucu Belediyespor | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 20 | B B B B B H |
11 | 1926 Polatli Belediye | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 38 | -13 | 18 | T H H H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | T H T B B H |
13 | Denizlispor | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 41 | -30 | 13 | B B B B T B |
14 | EdirnesporGenclik | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 36 | -24 | 12 | H B B B B H |
15 | Turgutluspor | 18 | 2 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 11 | B H H B T H |
16 | Tepecik Bld | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 33 | -24 | 8 | H B B B B B |