Kết quả Yabancilar (w) vs Sivasspor (W), 16h00 ngày 02/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021-2022 » vòng 17

  • Yabancilar Nữ vs Sivasspor Nữ: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;
  • 16'
    goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
  • 58'
    goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    goalnbsp;
    3-1
  • 89'
    goalnbsp;
    4-1
  • BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
  • Yabancilar Nữ vs Sivasspor Nữ: Số liệu thống kê

  • Yabancilar Nữ
    Sivasspor Nữ
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce SK (W) 22 19 1 2 104 15 89 58 T T T T T T
2 Besiktas (W) 22 19 0 3 104 18 86 57 B B T T T T
3 Fomget Genclik (W) 22 15 2 5 76 16 60 47 T T T T B T
4 1207 Antalya Muratpasa (W) 22 15 2 5 51 24 27 47 T T B B T T
5 Fatih Vatan Spor (W) 21 14 2 5 42 19 23 44 T T H T T B
6 KDZ Ereglispor (W) 22 12 2 8 50 34 16 38 B T H B H B
7 Amedspor (W) 22 8 1 13 30 51 -21 25 B T T B T T
8 Atasehir Belediyesi (W) 22 8 0 14 34 38 -4 24 B B B B B T
9 Altay SK Izmir (W) 22 4 1 17 21 91 -70 13 B B B T B B
10 Hatayspor (W) 22 3 3 16 20 62 -42 12 B B H T B B
11 Kocaeli Bayan (W) 22 3 1 18 27 104 -77 10 B H B B B B
12 Kirecburnu (W) 21 2 3 16 14 101 -87 9 B H H B H B