Kết quả Besiktas Nữ vs Galatasaray SK Nữ, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Besiktas Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Besiktas Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.851
4.80X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Galatasaray SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 8
-
Besiktas Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Diễn biến chính
-
47'Halilaj D. nbsp;1-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Besiktas NữGalatasaray SK Nữ
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 57 | 6 | 51 | 39 | T T T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 45 | 10 | 35 | 37 | T B T T T T |
3 | Besiktas (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | T T T T B T |
4 | ALG Spor (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 33 | 17 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | Trabzonspor (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 32 | 11 | 21 | 31 | T T T T H T |
6 | Galatasaray SK (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 51 | 19 | 32 | 29 | B B T T H T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 13 | 17 | 27 | H H B H T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B T B H T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 20 | 2 | 17 | B T B T H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T B B T B |
11 | Amedspor (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 11 | B B B H B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 10 | H B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 99 | -94 | 3 | T B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 45 | -45 | -3 | B B B B B B |