Kết quả Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ, 18h00 ngày 13/10
Kết quả Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
0.95O 3
0.87U 3
0.851
1.57X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.91O 1.25
0.99U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 6
-
Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ: Diễn biến chính
-
81'Keskin E.
nbsp;
1-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ: Số liệu thống kê
-
Besiktas NữTrabzonspor Nữ
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 71 | 8 | 63 | 49 | B T T T T H |
2 | Fomget Genclik (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 12 | 42 | 49 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 36 | 18 | 18 | 40 | B T B T T B |
4 | ALG Spor (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 39 | 20 | 19 | 39 | T B T H T B |
5 | Trabzonspor (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 37 | 14 | 23 | 38 | H T H B T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 59 | 23 | 36 | 37 | H T H T T H |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 17 | 20 | 34 | T T H T T B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | 2 | 23 | H T H H B T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 30 | 23 | 7 | 21 | H B B B T H |
10 | Amedspor (W) | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B T T B B |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B T B B T |
12 | Unye Gucu FK (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 49 | -26 | 15 | T B B B B H |
13 | Cekmekoy (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 7 | 117 | -110 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 19 | 0 | 0 | 19 | 0 | 57 | -57 | 0 | B B B B B B |