Kết quả 76 Igdir Belediye spor vs Amedspor, 00h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • 76 Igdir Belediye spor vs Amedspor: Diễn biến chính

  • 4'
    Kosta Aleksic (Assist:Adrien Regattin) goalnbsp;
    1-0
  • 78'
    1-1
    goalnbsp;Veli Cetin (Assist:Max-Alain Gradel)
  • 90'
    Dean Lico
    1-1
  • 90'
    1-1
    Veli Cetin
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • 76 Igdir Belediye spor vs Amedspor: Số liệu thống kê

  • 76 Igdir Belediye spor
    Amedspor
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    586
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kocaelispor 20 13 2 5 31 19 12 41 T B T T T B
2 Karagumruk 20 10 5 5 35 20 15 35 B H T B T H
3 Bandirmaspor 20 9 7 4 28 21 7 34 T H H B H B
4 Erzurum BB 20 10 3 7 24 15 9 33 T B H H B T
5 Corum Belediyespor 20 8 8 4 25 19 6 32 T H H H T T
6 Boluspor 20 9 4 7 30 24 6 31 B H B T T T
7 Istanbulspor 20 9 3 8 33 24 9 30 B T H T B T
8 Ankaragucu 20 9 3 8 26 19 7 30 T B H T B T
9 Amedspor 20 7 9 4 21 18 3 30 T H T H T H
10 Genclerbirligi 20 8 6 6 21 19 2 30 T H B H T T
11 Pendikspor 19 7 6 6 25 22 3 27 T B H T H T
12 Keciorengucu 20 7 6 7 25 24 1 27 T T B B B B
13 Umraniyespor 20 7 5 8 29 29 0 26 T B B H T B
14 Erokspor 20 7 5 8 26 26 0 26 B T H B H T
15 Sakaryaspor 20 6 8 6 24 27 -3 26 B T H H H T
16 Manisa BB Spor 20 8 2 10 24 27 -3 26 B T T T B B
17 76 Igdir Belediye spor 20 7 4 9 22 23 -1 25 B B T B B B
18 S.Urfaspor 20 7 4 9 26 28 -2 25 B T B H T B
19 Adanaspor 20 3 6 11 17 37 -20 15 B T T H B B
20 Yeni Malatyaspor 19 0 0 19 10 61 -51 0 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation