Kết quả Adanaspor vs Umraniyespor, 21h00 ngày 17/02
Kết quả Adanaspor vs Umraniyespor
Đối đầu Adanaspor vs Umraniyespor
Phong độ Adanaspor gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.91O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.60X
3.252
2.37Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adanaspor vs Umraniyespor
-
Sân vận động: Adana 5 Ocak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 25
-
Adanaspor vs Umraniyespor: Diễn biến chính
-
28'0-0Furkan Apaydin Card changed
-
29'0-0Furkan Apaydin
-
37'0-0Bernardo Sousa
-
37'0-0Serkan Goksu
-
50'0-1
nbsp;Poyraz Yildirim (Assist:Jurgen Bardhi)
-
53'Bonke Innocent0-1
-
67'0-1Poyraz Yildirim
-
85'Metehan Altunbas
nbsp;
1-1 -
90'Mehmet Feyzi Yildirim1-1
-
90'1-1Lucas Eduardo Santos Joao
-
90'Hasan Hatipoglu1-1
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adanaspor vs Umraniyespor: Số liệu thống kê
-
AdanasporUmraniyespor
-
11Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
408Số đường chuyền217
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 29 | 17 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 58 | T T H H H H |
2 | Karagumruk | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 29 | 18 | 52 | T H B T B T |
3 | Erzurum BB | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 25 | 17 | 48 | B T H H B T |
4 | Genclerbirligi | 29 | 13 | 9 | 7 | 39 | 27 | 12 | 48 | T T H T H B |
5 | Bandirmaspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 38 | 2 | 47 | B T B T T H |
6 | Boluspor | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 29 | 8 | 44 | B H T H T T |
7 | Istanbulspor | 29 | 13 | 4 | 12 | 42 | 30 | 12 | 43 | B B T H T B |
8 | Amedspor | 29 | 10 | 13 | 6 | 32 | 25 | 7 | 43 | T H T H H T |
9 | Keciorengucu | 29 | 11 | 9 | 9 | 46 | 37 | 9 | 42 | T B H T H B |
10 | Corum Belediyespor | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 29 | 6 | 42 | T B H B B T |
11 | Umraniyespor | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 41 | T H H B H T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | B T H T T H |
13 | Pendikspor | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 36 | 0 | 40 | T B H B T B |
14 | Ankaragucu | 29 | 11 | 5 | 13 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T H |
15 | Erokspor | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 38 | T B H H H H |
16 | Sakaryaspor | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 42 | -7 | 36 | T H H B B H |
17 | S.Urfaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 34 | B H H T B H |
18 | Manisa BB Spor | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 41 | -5 | 34 | B T B B B H |
19 | Adanaspor | 29 | 6 | 9 | 14 | 26 | 47 | -21 | 27 | B H H T T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 29 | 0 | 0 | 29 | 11 | 103 | -92 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation