Kết quả Adanaspor vs Yeni Malatyaspor, 00h00 ngày 14/12
Kết quả Adanaspor vs Yeni Malatyaspor
Đối đầu Adanaspor vs Yeni Malatyaspor
Phong độ Adanaspor gần đây
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202400:00
-
Yeni Malatyaspor 71Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.01+2
0.83O 2.75
0.82U 2.75
0.811
1.25X
4.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adanaspor vs Yeni Malatyaspor
-
Sân vận động: Adana 5 Ocak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16
-
Adanaspor vs Yeni Malatyaspor: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Mehmet Gunes
-
29'0-1Mehmet Tastan
-
31'0-1Ersan Yasa
-
42'Fatih Kurucuk Goal Disallowed0-1
-
55'0-1Alperen Arslan
-
62'0-1Yigit Ulas
-
63'Mehmet Feyzi Yildirim nbsp;1-1
-
65'Amadou Ciss (Assist:Mehmet Feyzi Yildirim) nbsp;2-1
-
75'Mehmet Feyzi Yildirim nbsp;3-1
-
81'3-1Atakan Mujde
-
83'3-1Mehmet Gunes
-
90'3-1Omer Atas
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adanaspor vs Yeni Malatyaspor: Số liệu thống kê
-
AdanasporYeni Malatyaspor
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng7
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
426Số đường chuyền234
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
38Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm16
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 20 | 13 | 2 | 5 | 31 | 19 | 12 | 41 | T B T T T B |
2 | Karagumruk | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 20 | 15 | 35 | B H T B T H |
3 | Bandirmaspor | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T H H B H B |
4 | Erzurum BB | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 15 | 9 | 33 | T B H H B T |
5 | Corum Belediyespor | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | T H H H T T |
6 | Boluspor | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 24 | 6 | 31 | B H B T T T |
7 | Istanbulspor | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 24 | 9 | 30 | B T H T B T |
8 | Ankaragucu | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B H T B T |
9 | Amedspor | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 30 | T H T H T H |
10 | Genclerbirligi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 19 | 2 | 30 | T H B H T T |
11 | Pendikspor | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 22 | 3 | 27 | T B H T H T |
12 | Keciorengucu | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T B B B B |
13 | Umraniyespor | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B B H T B |
14 | Erokspor | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B T H B H T |
15 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T H H H T |
16 | Manisa BB Spor | 20 | 8 | 2 | 10 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T T T B B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B T B B B |
18 | S.Urfaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | B T B H T B |
19 | Adanaspor | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 37 | -20 | 15 | B T T H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 19 | 0 | 0 | 19 | 10 | 61 | -51 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation