Kết quả Istanbulspor vs Adanaspor, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Istanbulspor vs Adanaspor
Đối đầu Istanbulspor vs Adanaspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Adanaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202417:30
-
Istanbulspor 10Adanaspor 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.91O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.29X
5.002
7.90Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Adanaspor
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12
-
Istanbulspor vs Adanaspor: Diễn biến chính
-
29'0-0Samuel Yepie Yepie
-
44'0-0Harun Alpsoy
-
51'0-0Mehmet Feyzi Yildirim
-
61'Kubilay Sonmez0-0
-
79'0-0Adama Fofana
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Adanaspor: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporAdanaspor
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
521Số đường chuyền309
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 20 | 13 | 2 | 5 | 31 | 19 | 12 | 41 | T B T T T B |
2 | Karagumruk | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 20 | 15 | 35 | B H T B T H |
3 | Bandirmaspor | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T H H B H B |
4 | Erzurum BB | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 15 | 9 | 33 | T B H H B T |
5 | Corum Belediyespor | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | T H H H T T |
6 | Boluspor | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 24 | 6 | 31 | B H B T T T |
7 | Istanbulspor | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 24 | 9 | 30 | B T H T B T |
8 | Ankaragucu | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B H T B T |
9 | Amedspor | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 30 | T H T H T H |
10 | Genclerbirligi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 19 | 2 | 30 | T H B H T T |
11 | Pendikspor | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 22 | 3 | 27 | T B H T H T |
12 | Keciorengucu | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T B B B B |
13 | Umraniyespor | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B B H T B |
14 | Erokspor | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B T H B H T |
15 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T H H H T |
16 | Manisa BB Spor | 20 | 8 | 2 | 10 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T T T B B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B T B B B |
18 | S.Urfaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | B T B H T B |
19 | Adanaspor | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 37 | -20 | 15 | B T T H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 19 | 0 | 0 | 19 | 10 | 61 | -51 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation