Kết quả S.Urfaspor vs Pendikspor, 17h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16

  • S.Urfaspor vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 25'
    Muhammed Gonulacar
    0-0
  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Hasan Kilic
  • 27'
    0-1
    Hasan Kilic
  • 36'
    Aly Malle (Assist:Cuma Menize) goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    Jetmir Topalli
  • 83'
    1-1
    Emeka Eze
  • 85'
    Mirac Acer (Assist:Petteri Forsell) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Bekir Karadeniz
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • S.Urfaspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • S.Urfaspor
    Pendikspor
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 492
    Số đường chuyền
    365
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kocaelispor 23 15 3 5 36 20 16 48 T T B T H T
2 Erzurum BB 23 12 4 7 34 17 17 40 H B T T H T
3 Karagumruk 22 11 6 5 38 22 16 39 T B T H T H
4 Genclerbirligi 23 10 7 6 26 20 6 37 H T T T T H
5 Corum Belediyespor 23 9 8 6 30 22 8 35 H T T B T B
6 Bandirmaspor 22 9 7 6 29 27 2 34 H B H B B B
7 Istanbulspor 22 10 3 9 34 25 9 33 H T B T T B
8 Keciorengucu 22 9 6 7 34 25 9 33 B B B B T T
9 Boluspor 22 9 5 8 31 27 4 32 B T T T B H
10 Umraniyespor 22 9 5 8 32 30 2 32 B H T B T T
11 Erokspor 23 8 7 8 29 28 1 31 B H T T H H
12 Amedspor 23 7 10 6 23 22 1 31 H T H B H B
13 Ankaragucu 22 9 3 10 28 23 5 30 H T B T B B
14 Pendikspor 22 8 6 8 26 26 0 30 T H T B T B
15 Sakaryaspor 23 7 9 7 29 32 -3 30 H H T B H T
16 Manisa BB Spor 23 9 3 11 29 32 -3 30 T B B T H B
17 76 Igdir Belediye spor 23 8 5 10 23 25 -2 29 B B B H B T
18 S.Urfaspor 22 8 4 10 27 29 -2 28 B H T B B T
19 Adanaspor 23 4 7 12 19 39 -20 19 H B B H B T
20 Yeni Malatyaspor 22 0 0 22 10 76 -66 0 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation