Kết quả Yeni Malatyaspor vs Boluspor, 17h30 ngày 04/01
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Boluspor
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Boluspor
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ Boluspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202517:30
-
Yeni Malatyaspor 12Boluspor 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.87-2
0.97O 3.25
0.97U 3.25
0.851
13.00X
6.502
1.17Hiệp 1+0.75
0.87-0.75
0.97O 1.25
0.84U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeni Malatyaspor vs Boluspor
-
Sân vận động: Malatya Inonu stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Yeni Malatyaspor vs Boluspor: Diễn biến chính
-
5'0-0Kaan Arslan
-
10'0-1nbsp;El Khouma Babacar (Assist:Berk Yildiz)
-
10'0-1El Khouma Babacar Goal awarded
-
15'0-2nbsp;Jefferson Nogueira (Assist:Daniel Avramovski)
-
23'Tanis Umut0-2
-
24'Mert Miraç Altıntaş Penalty awarded0-2
-
25'0-2Caglar Sahin Akbaba
-
26'Mert Mirac Altintas nbsp;1-2
-
30'1-2Berk Yildiz
-
60'1-3nbsp;Paul Omo Mukairu (Assist:Jefferson Nogueira)
-
80'1-4nbsp;Ilhami Sirachan Nas (Assist:Paul Omo Mukairu)
-
87'1-4Ilhami Sirachan Nas
-
89'Savucu E. (Assist:Mert Mirac Altintas) nbsp;2-4
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Yeni Malatyaspor vs Boluspor: Số liệu thống kê
-
Yeni MalatyasporBoluspor
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
402Số đường chuyền472
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm92
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 35 | 20 | 15 | 45 | T T T B T H |
2 | Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 20 | 16 | 38 | T B T H T H |
3 | Erzurum BB | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | H H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | B H T T T T |
5 | Corum Belediyespor | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 20 | 9 | 35 | H H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 27 | 2 | 34 | H B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | H T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 33 | B B B B T T |
9 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H T B T T |
10 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 31 | H B T T T B |
11 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T B T B B |
12 | Amedspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 30 | H T H T H B |
13 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 30 | H T H T B T |
14 | Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 29 | T H B H T T |
15 | Manisa BB Spor | 21 | 9 | 2 | 10 | 26 | 28 | -2 | 29 | T T B B T H |
16 | S.Urfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T B B T |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T B B B H B |
18 | Sakaryaspor | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 29 | -4 | 26 | T H H H T B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | 17 | 38 | -21 | 16 | T H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | 10 | 69 | -59 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation