Kết quả Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor, 17h30 ngày 23/11
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202417:30
-
Yeni Malatyaspor 1 11Istanbulspor 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.98-2.25
0.83O 3
0.78U 3
1.031
19.00X
7.502
1.09Hiệp 1+1.25
0.71-1.25
1.14O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor
-
Sân vận động: Malatya Inonu stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor: Diễn biến chính
-
11'0-1nbsp;Okan Erdogan (Assist:Florian Loshaj)
-
18'0-1Muammer Sarikaya
-
40'0-2nbsp;Gaoussou Diarra
-
45'0-2Fatih Tultak
-
49'0-3nbsp;Okan Erdogan (Assist:Florian Loshaj)
-
69'Ferhat Canli0-3
-
76'0-4nbsp;Yusuf Ali Ozer (Assist:Kerem Sen)
-
81'Ferhat Canli0-4
-
90'Nuri Fatih Aydin (Assist:Tanis Umut) nbsp;1-4
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor: Số liệu thống kê
-
Yeni MalatyasporIstanbulspor
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền492
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm100
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 20 | 13 | 2 | 5 | 31 | 19 | 12 | 41 | T B T T T B |
2 | Karagumruk | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 20 | 15 | 35 | B H T B T H |
3 | Bandirmaspor | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T H H B H B |
4 | Erzurum BB | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 15 | 9 | 33 | T B H H B T |
5 | Corum Belediyespor | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | T H H H T T |
6 | Boluspor | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 24 | 6 | 31 | B H B T T T |
7 | Istanbulspor | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 24 | 9 | 30 | B T H T B T |
8 | Ankaragucu | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B H T B T |
9 | Amedspor | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 30 | T H T H T H |
10 | Genclerbirligi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 19 | 2 | 30 | T H B H T T |
11 | Pendikspor | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 22 | 3 | 27 | T B H T H T |
12 | Keciorengucu | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T B B B B |
13 | Umraniyespor | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B B H T B |
14 | Erokspor | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B T H B H T |
15 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T H H H T |
16 | Manisa BB Spor | 20 | 8 | 2 | 10 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T T T B B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B T B B B |
18 | S.Urfaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | B T B H T B |
19 | Adanaspor | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 37 | -20 | 15 | B T T H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 19 | 0 | 0 | 19 | 10 | 61 | -51 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation