Đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor, 18h00 ngày 26/1
Kết quả Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor
Đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor
Phong độ Karaman Belediyesi Spor gần đây
Phong độ Erzincanspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor trước đây
-
04/12/2024Erzincanspor3 - 0Karaman Belediyesi Spor0 - 0L
-
08/09/2024Erzincanspor2 - 0Karaman Belediyesi Spor2 - 0L
-
18/01/2020Karaman Belediyesi Spor1 - 0Erzincanspor1 - 0W
-
07/09/2019Erzincanspor0 - 0Karaman Belediyesi Spor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karaman Belediyesi Spor vs Erzincanspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karaman Belediyesi Spor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Karaman Belediyesi Spor (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karaman Belediyesi Spor thắng
Bại: là số trận Karaman Belediyesi Spor thua
Thắng: là số trận Karaman Belediyesi Spor thắng
Bại: là số trận Karaman Belediyesi Spor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karaman Belediyesi Spor và Erzincanspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T B T T H |
2 | Aksarayspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 41 | B T T T H B |
3 | Menemen Belediye Spor | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | B H H H T T |
4 | Belediye Vanspor | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 18 | 15 | 33 | T T B T T T |
5 | Elazigspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 20 | 11 | 33 | B T H H T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 18 | 12 | 32 | T B T H H T |
7 | Bukaspor | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 22 | 3 | 31 | B H B B T H |
8 | Bursa Niluferspor AS | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B H H H B |
9 | Utkoi | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | H B H B T T |
10 | Somaspor | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 22 | 3 | 24 | T T H B T H |
11 | Karaman Belediyespor | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T B H B |
12 | Ankarademirspor | 19 | 5 | 9 | 5 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H T T H H |
13 | Erbaaspor S | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 19 | T T H T B B |
14 | Nazillispor | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 35 | -15 | 15 | B T T B B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 32 | -18 | 14 | B H H H T B |
16 | Diyarbakirspor | 18 | 1 | 7 | 10 | 7 | 24 | -17 | 10 | T B H B B H |
17 | Celspor | 18 | 2 | 3 | 13 | 10 | 34 | -24 | 9 | B H B B B B |
18 | Giresunspor | 18 | 1 | 5 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: