Kết quả Belediye Derincespor vs Belediye Vanspor, 18h00 ngày 19/01
Kết quả Belediye Derincespor vs Belediye Vanspor
Phong độ Belediye Derincespor gần đây
Phong độ Belediye Vanspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:00
-
Belediye Vanspor 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 2.5
0.80U 2.5
1.001
7.00X
4.502
1.33Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1
0.77U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belediye Derincespor vs Belediye Vanspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 18
-
Belediye Derincespor vs Belediye Vanspor: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Mert Ornek
-
23'0-2nbsp;Yusuf Abdioglu
-
33'0-2
-
34'Batuhan Altintas nbsp;1-2
-
37'1-3nbsp;Harun Kavaklidere
-
68'1-3
-
90'1-4nbsp;Hasan Bilal
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Belediye Derincespor vs Belediye Vanspor: Số liệu thống kê
-
Belediye DerincesporBelediye Vanspor
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T B T T H |
2 | Aksarayspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 41 | B T T T H B |
3 | Menemen Belediye Spor | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 14 | 17 | 34 | B B H H H T |
4 | Belediye Vanspor | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 18 | 15 | 33 | T T B T T T |
5 | Elazigspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 20 | 11 | 33 | B T H H T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 18 | 12 | 32 | T B T H H T |
7 | Bukaspor | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | B B H B B T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B H H H B |
9 | Utkoi | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | H B H B T T |
10 | Karaman Belediyespor | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T H H T B H |
11 | Somaspor | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 22 | 3 | 24 | T T H B T H |
12 | Ankarademirspor | 18 | 5 | 8 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | H B H T T H |
13 | Erbaaspor S | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 19 | T T H T B B |
14 | Nazillispor | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 35 | -15 | 15 | B T T B B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 32 | -18 | 14 | B H H H T B |
16 | Diyarbakirspor | 18 | 1 | 7 | 10 | 7 | 24 | -17 | 10 | T B H B B H |
17 | Celspor | 18 | 2 | 3 | 13 | 10 | 34 | -24 | 9 | B H B B B B |
18 | Giresunspor | 18 | 1 | 5 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs