Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Batman Petrolspor, 18h00 ngày 02/03
Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Batman Petrolspor
Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Batman Petrolspor
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
Phong độ Batman Petrolspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.88O 2.25
0.98U 2.25
0.801
3.90X
3.252
1.80Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.04O 0.75
0.68U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hekimoglu Trabzon vs Batman Petrolspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 25
-
Hekimoglu Trabzon vs Batman Petrolspor: Diễn biến chính
-
3'Muhammed Sarikaya
nbsp;
1-0 -
42'1-1
nbsp;Omar Imeri
-
56'1-2
nbsp;Atabey Cicek
-
61'1-3
nbsp;Mert Capar
-
88'Eren Emre Aydin1-3
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Hekimoglu Trabzon vs Batman Petrolspor: Số liệu thống kê
-
Hekimoglu TrabzonBatman Petrolspor
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 25 | 17 | 5 | 3 | 50 | 20 | 30 | 56 | T T H H H T |
2 | Serik Belediyespor | 25 | 16 | 7 | 2 | 50 | 22 | 28 | 55 | H T B T H H |
3 | Elazigspor | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 25 | 27 | 51 | T T T B T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 25 | 14 | 6 | 5 | 49 | 26 | 23 | 48 | B T H T H T |
5 | Belediye Vanspor | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 26 | 21 | 45 | T B H H T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 25 | 12 | 7 | 6 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T T B T |
7 | Bukaspor | 25 | 12 | 6 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | H B T T T H |
8 | Bursa Niluferspor AS | 25 | 10 | 6 | 9 | 39 | 37 | 2 | 36 | T H T B T B |
9 | Utkoi | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 36 | -2 | 34 | T H H T B B |
10 | Ankarademirspor | 25 | 7 | 12 | 6 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H T H |
11 | Erbaaspor S | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 43 | -10 | 32 | T T H T B B |
12 | Somaspor | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 27 | 3 | 29 | H H B B B T |
13 | Karaman Belediyespor | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 28 | B H H H B H |
14 | Dai Lin Jissbon | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H B T T |
15 | Diyarbakirspor | 25 | 3 | 9 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | H T B B T B |
16 | Nazillispor | 25 | 4 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 16 | B B H B B B |
17 | Celspor | 25 | 3 | 5 | 17 | 12 | 47 | -35 | 14 | B B B T H H |
18 | Giresunspor | 25 | 1 | 6 | 18 | 14 | 56 | -42 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs