Kết quả Kasimpasa vs Sivasspor, 00h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 28

  • Kasimpasa vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 53'
    Claudio Winck Neto
    0-0
  • 55'
    0-0
    ACHILLEAS POUNGOURAS
  • 65'
    Gokhan Gul nbsp;
    Loret Sadiku nbsp;
    0-0
  • 65'
    Mamadou Fall nbsp;
    Ogulcan Caglayan nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Bengadli Fode Koita
    nbsp;Queensy Menig
  • 77'
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha nbsp;
    Mortadha Ben Ouanes nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Charilaos Charisis
    nbsp;Ibrahim Akdag
  • 90'
    0-0
    nbsp;Hakan Arslan
    nbsp;Azizbek Turgunboev
  • 90'
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Samba Camara
    nbsp;Mijo Caktas
  • Kasimpasa vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    58
    Yasin Özcan
    23
    Jackson Gabriel Porozo Vernaza
    4
    Kenneth Josiah Omeruo
    2
    Claudio Winck Neto
    26
    Loret Sadiku
    14
    Ogulcan Caglayan
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    18
    Joia Nuno Da Costa
    9
    Rey Manaj
    95
    Queensy Menig
    12
    Ibrahim Akdag
    30
    Mijo Caktas
    90
    Azizbek Turgunboev
    99
    Murat Paluli
    88
    Caner Osmanpasa
    4
    Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
    44
    ACHILLEAS POUNGOURAS
    3
    Ugur Ciftci
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Gokhan Gul
    15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    7Mamadou Fall
    28Samuel Bastien
    20Selim Dilli
    5Sadik Ciftpinar
    98Melih Aky#252;z
    25Ali Emre Yanar
    8Trazie Thomas Zai
    16Yunus Emre Gedik
    Samba Camara 14
    Charilaos Charisis 8
    Bengadli Fode Koita 55
    Hakan Arslan 37
    Roman Kvet 19
    Djordje Nikolic 13
    Kerem Atakan Kesgin 20
    Mehmet Albayrak 69
    Ziya Erdal 58
    Emrah Bassan 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Sivasspor
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 570
    Số đường chuyền
    291
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation