Thống kê bàn thắng/đội bóng FIN WC 2023

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Thống kê bàn thắng/đội bóng FIN WC mùa 2023

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 KuPs (w) 2 2 0 0 0 0 0
2 Lahti s (W) 1 0 0 1 0 0 2
3 VIFK Vaasa (w) 2 0 0 0 1 1 2
4 Ilves Tampere (w) 1 2 0 0 0 0 0
5 TPS Turku (w) 1 1 0 0 0 1 0
6 HPS (w) 1 0 0 0 0 2 0
7 HJK Helsinki (w) 1 0 1 1 0 0 0
8 Aland United (w) 1 0 0 0 1 0 0
9 KTP Kotka (w) 1 0 0 0 1 1 1
10 PK-35 RY (w) 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải FIN WC mùa 2023 (sân nhà)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 KuPs (w) 2 2 0 0 0 0 0
2 Lahti s (W) 1 0 0 1 0 0 0
3 VIFK Vaasa (w) 2 0 0 0 1 1 0
4 Ilves Tampere (w) 1 1 0 0 0 0 0
5 TPS Turku (w) 1 0 0 0 0 1 0
6 HPS (w) 1 0 0 0 0 1 0
7 HJK Helsinki (w) 1 0 1 0 0 0 0
8 Aland United (w) 0 0 0 0 0 0 0
9 KTP Kotka (w) 1 0 0 0 1 0 0
10 PK-35 RY (w) 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải FIN WC mùa 2023 (sân khách)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 KuPs (w) 0 0 0 0 0 0 0
2 Lahti s (W) 2 0 0 0 0 0 2
3 VIFK Vaasa (w) 2 0 0 0 0 0 2
4 Ilves Tampere (w) 1 1 0 0 0 0 0
5 TPS Turku (w) 1 1 0 0 0 0 0
6 HPS (w) 1 0 0 0 0 1 0
7 HJK Helsinki (w) 1 0 0 1 0 0 0
8 Aland United (w) 1 0 0 0 1 0 0
9 KTP Kotka (w) 2 0 0 0 0 1 1
10 PK-35 RY (w) 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

FIN WC

Tên giải đấu FIN WC
Tên khác
Tên Tiếng Anh FIN WC
Mùa giải hiện tại 2023
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)