Thống kê bàn thắng/đội bóng U23 Iran 2020-2021

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thống kê bàn thắng/đội bóng U23 Iran mùa 2020-2021

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 Foolad Khuzestan FC U23 6 0 0 0 4 3 3
2 Aluminium Arak U23 5 0 0 1 3 1 5
3 Nassaji Mazandaran U23 6 0 0 2 2 1 4
4 Naft Ahvaz U23 5 0 0 1 1 2 5
5 Mes Kerman U23 4 0 0 1 2 2 2
6 Gol Gohar U23 4 0 0 0 2 2 3
7 Kian Babol U23 2 0 1 1 1 2 1
8 Naft Omidiyeh U23 3 0 0 0 0 4 2
9 Pars Jonoubi Jam U23 4 0 0 0 0 1 3
10 Teraktor-Sazi U23 6 1 0 1 5 1 0
11 Sepahan Isfahan U23 5 0 1 1 2 5 1
12 Padide Mashhad U23 1 0 0 0 0 2 0
13 Shahin Bushehr U23 5 0 0 0 0 0 5
14 FC Tip Takavaran U23 4 0 0 0 0 1 3
15 Paykan U23 8 2 2 1 1 4 3
16 Spad Alvand U23 4 0 0 0 3 5 2
17 Rafsanjan U23 7 0 0 0 3 6 1
18 Dena Saba U23 5 0 2 1 2 2 2
19 Espahbod U23 8 0 0 1 4 5 3
20 Baderan Tehran U23 5 0 1 0 2 4 1
21 Havadar SC U23 5 0 0 0 3 2 5
22 Oghab Tehran U23 4 0 0 0 0 1 3
23 Abi Pooshan U23 7 1 0 1 3 2 6
24 Olympic Andisheh U23 1 0 0 0 0 3 4
25 Saipa U23 4 0 0 1 4 2 1
26 Niroye Zamini U23 5 0 0 2 1 1 1
27 PAS Ghavamin U23 5 0 0 0 2 3 6
28 Etihad Salar U23 6 0 0 0 1 1 6
29 Navad Urmia U23 3 0 0 0 2 1 3
30 Shahr Khodrou U23 2 0 0 0 0 3 3
31 Moghavemat Tehran U23 2 0 0 0 0 1 1
32 Zob Ahan U23 3 0 0 0 1 2 2
33 Cypress teresopolis U23 6 0 1 1 2 3 2
34 Esteghlal Tehran U23 7 1 1 2 4 2 2
35 Ayandeh Sazan Tehran U23 6 0 0 0 1 2 6
36 Naft Iranian U23 4 0 0 3 1 3 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải U23 Iran mùa 2020-2021 (sân nhà)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 Foolad Khuzestan FC U23 6 0 0 0 3 2 1
2 Aluminium Arak U23 5 0 0 1 2 1 1
3 Nassaji Mazandaran U23 6 0 0 1 1 1 3
4 Naft Ahvaz U23 5 0 0 0 1 2 2
5 Mes Kerman U23 4 0 0 1 1 1 1
6 Gol Gohar U23 4 0 0 0 1 1 2
7 Kian Babol U23 2 0 0 1 0 1 0
8 Naft Omidiyeh U23 3 0 0 0 0 1 2
9 Pars Jonoubi Jam U23 0 0 0 0 0 0 0
10 Teraktor-Sazi U23 6 1 0 1 3 1 0
11 Sepahan Isfahan U23 5 0 1 0 2 2 0
12 Padide Mashhad U23 1 0 0 0 0 1 0
13 Shahin Bushehr U23 0 0 0 0 0 0 0
14 FC Tip Takavaran U23 0 0 0 0 0 0 0
15 Paykan U23 8 2 1 0 1 4 0
16 Spad Alvand U23 4 0 0 0 1 3 0
17 Rafsanjan U23 7 0 0 0 3 3 1
18 Dena Saba U23 5 0 2 1 1 0 1
19 Espahbod U23 8 0 0 0 2 3 3
20 Baderan Tehran U23 5 0 1 0 1 2 1
21 Havadar SC U23 5 0 0 0 2 2 1
22 Oghab Tehran U23 0 0 0 0 0 0 0
23 Abi Pooshan U23 7 1 0 0 2 2 2
24 Olympic Andisheh U23 1 0 0 0 0 1 0
25 Saipa U23 4 0 0 0 2 1 1
26 Niroye Zamini U23 0 0 0 0 0 0 0
27 PAS Ghavamin U23 5 0 0 0 0 2 3
28 Etihad Salar U23 6 0 0 0 0 1 5
29 Navad Urmia U23 3 0 0 0 2 0 1
30 Shahr Khodrou U23 2 0 0 0 0 1 1
31 Moghavemat Tehran U23 0 0 0 0 0 0 0
32 Zob Ahan U23 3 0 0 0 1 0 2
33 Cypress teresopolis U23 6 0 1 1 1 1 2
34 Esteghlal Tehran U23 7 0 1 0 3 2 1
35 Ayandeh Sazan Tehran U23 6 0 0 0 0 2 4
36 Naft Iranian U23 4 0 0 2 1 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải U23 Iran mùa 2020-2021 (sân khách)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 Foolad Khuzestan FC U23 4 0 0 0 1 1 2
2 Aluminium Arak U23 5 0 0 0 1 0 4
3 Nassaji Mazandaran U23 3 0 0 1 1 0 1
4 Naft Ahvaz U23 4 0 0 1 0 0 3
5 Mes Kerman U23 3 0 0 0 1 1 1
6 Gol Gohar U23 3 0 0 0 1 1 1
7 Kian Babol U23 4 0 1 0 1 1 1
8 Naft Omidiyeh U23 3 0 0 0 0 3 0
9 Pars Jonoubi Jam U23 4 0 0 0 0 1 3
10 Teraktor-Sazi U23 2 0 0 0 2 0 0
11 Sepahan Isfahan U23 5 0 0 1 0 3 1
12 Padide Mashhad U23 1 0 0 0 0 1 0
13 Shahin Bushehr U23 5 0 0 0 0 0 5
14 FC Tip Takavaran U23 4 0 0 0 0 1 3
15 Paykan U23 5 0 1 1 0 0 3
16 Spad Alvand U23 6 0 0 0 2 2 2
17 Rafsanjan U23 3 0 0 0 0 3 0
18 Dena Saba U23 4 0 0 0 1 2 1
19 Espahbod U23 5 0 0 1 2 2 0
20 Baderan Tehran U23 3 0 0 0 1 2 0
21 Havadar SC U23 5 0 0 0 1 0 4
22 Oghab Tehran U23 4 0 0 0 0 1 3
23 Abi Pooshan U23 6 0 0 1 1 0 4
24 Olympic Andisheh U23 6 0 0 0 0 2 4
25 Saipa U23 4 0 0 1 2 1 0
26 Niroye Zamini U23 5 0 0 2 1 1 1
27 PAS Ghavamin U23 6 0 0 0 2 1 3
28 Etihad Salar U23 2 0 0 0 1 0 1
29 Navad Urmia U23 3 0 0 0 0 1 2
30 Shahr Khodrou U23 4 0 0 0 0 2 2
31 Moghavemat Tehran U23 2 0 0 0 0 1 1
32 Zob Ahan U23 2 0 0 0 0 2 0
33 Cypress teresopolis U23 3 0 0 0 1 2 0
34 Esteghlal Tehran U23 5 1 0 2 1 0 1
35 Ayandeh Sazan Tehran U23 3 0 0 0 1 0 2
36 Naft Iranian U23 7 0 0 1 0 2 4
Cập nhật:

U23 Iran

Tên giải đấu U23 Iran
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iran U23 Liga
Mùa giải hiện tại 2020-2021
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)