Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Burundi 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 LLB Academic 9 0 0 0 4 4 8
2 Vitalo 9 2 1 2 1 5 5
3 Flambeau du Centre 9 0 1 1 3 9 2
4 Le Messager Ngozi 7 0 1 1 3 6 5
5 Royal Vision 7 0 0 1 1 9 5
6 Olympique Star 7 0 0 5 1 5 5
7 Bumamuru 8 1 1 2 6 4 2
8 Kayanza Utd 9 0 0 5 1 5 5
9 Ngozi City FC 9 0 0 2 6 4 4
10 BS Dynamic 7 0 0 0 2 8 6
11 Aigle Noir 9 2 1 2 5 4 2
12 Musongati FC 7 1 2 2 3 1 7
13 Moso Sugar Company 8 0 0 1 2 4 9
14 Rukinzo FC 7 3 1 3 2 4 3
15 Academie Deira 9 1 0 0 1 5 9
16 Romania Inter Star 7 0 1 1 3 7 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Burundi mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 LLB Academic 9 0 0 0 1 3 5
2 Vitalo 9 2 1 0 1 4 1
3 Flambeau du Centre 9 0 0 1 1 6 1
4 Le Messager Ngozi 7 0 0 1 1 3 2
5 Royal Vision 7 0 0 0 1 6 0
6 Olympique Star 7 0 0 1 1 3 2
7 Bumamuru 8 0 0 1 3 3 1
8 Kayanza Utd 9 0 0 5 0 1 3
9 Ngozi City FC 9 0 0 1 4 2 2
10 BS Dynamic 7 0 0 0 0 5 2
11 Aigle Noir 9 2 0 2 3 2 0
12 Musongati FC 7 1 0 1 1 1 3
13 Moso Sugar Company 8 0 0 0 2 1 5
14 Rukinzo FC 7 1 1 1 1 1 2
15 Academie Deira 9 1 0 0 1 2 5
16 Romania Inter Star 7 0 0 1 1 5 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Burundi mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 LLB Academic 7 0 0 0 3 1 3
2 Vitalo 7 0 0 2 0 1 4
3 Flambeau du Centre 7 0 1 0 2 3 1
4 Le Messager Ngozi 9 0 1 0 2 3 3
5 Royal Vision 9 0 0 1 0 3 5
6 Olympique Star 9 0 0 4 0 2 3
7 Bumamuru 8 1 1 1 3 1 1
8 Kayanza Utd 7 0 0 0 1 4 2
9 Ngozi City FC 7 0 0 1 2 2 2
10 BS Dynamic 9 0 0 0 2 3 4
11 Aigle Noir 7 0 1 0 2 2 2
12 Musongati FC 9 0 2 1 2 0 4
13 Moso Sugar Company 8 0 0 1 0 3 4
14 Rukinzo FC 9 2 0 2 1 3 1
15 Academie Deira 7 0 0 0 0 3 4
16 Romania Inter Star 9 0 1 0 2 2 4
Cập nhật:

VĐQG Burundi

Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)