Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 Rapid Bucuresti 12 1 0 0 7 9 7
2 Dinamo Bucuresti 12 0 2 1 6 11 4
3 FC Unirea 2004 Slobozia 12 0 1 1 4 10 8
4 Hermannstadt 12 1 0 0 7 7 9
5 Petrolul Ploiesti 12 0 1 2 3 10 7
6 FC Otelul Galati 12 0 0 1 4 8 11
7 CSM Politehnica Iasi 12 0 0 0 5 12 7
8 Gloria Buzau 12 0 0 3 3 8 10
9 Farul Constanta 11 0 0 2 4 8 9
10 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 12 0 1 2 7 8 6
11 FC Steaua Bucuresti 12 0 1 3 7 8 5
12 CS Universitatea Craiova 12 1 2 2 6 7 6
13 CFR Cluj 11 0 0 7 6 8 3
14 Universitaea Cluj 13 0 1 4 7 6 6
15 UTA Arad 12 0 0 3 2 10 9
16 FC Botosani 12 0 0 1 3 10 10

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Romania mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 Rapid Bucuresti 12 1 0 0 5 4 2
2 Dinamo Bucuresti 12 0 2 0 3 4 3
3 FC Unirea 2004 Slobozia 12 0 0 1 3 6 2
4 Hermannstadt 12 1 0 0 3 2 6
5 Petrolul Ploiesti 12 0 1 2 1 3 5
6 FC Otelul Galati 12 0 0 0 2 5 5
7 CSM Politehnica Iasi 12 0 0 0 4 6 2
8 Gloria Buzau 12 0 0 2 1 3 6
9 Farul Constanta 11 0 0 2 2 3 4
10 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 12 0 0 1 3 5 3
11 FC Steaua Bucuresti 12 0 0 3 2 4 3
12 CS Universitatea Craiova 12 1 2 2 1 3 3
13 CFR Cluj 11 0 0 6 2 2 1
14 Universitaea Cluj 13 0 1 4 3 4 1
15 UTA Arad 12 0 0 2 1 6 3
16 FC Botosani 12 0 0 1 2 6 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Romania mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận gt;=5 4 3 2 1 0
1 Rapid Bucuresti 12 0 0 0 2 5 5
2 Dinamo Bucuresti 12 0 0 1 3 7 1
3 FC Unirea 2004 Slobozia 12 0 1 0 1 4 6
4 Hermannstadt 12 0 0 0 4 5 3
5 Petrolul Ploiesti 11 0 0 0 2 7 2
6 FC Otelul Galati 12 0 0 1 2 3 6
7 CSM Politehnica Iasi 12 0 0 0 1 6 5
8 Gloria Buzau 12 0 0 1 2 5 4
9 Farul Constanta 12 0 0 0 2 5 5
10 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 12 0 1 1 4 3 3
11 FC Steaua Bucuresti 12 0 1 0 5 4 2
12 CS Universitatea Craiova 12 0 0 0 5 4 3
13 CFR Cluj 13 0 0 1 4 6 2
14 Universitaea Cluj 11 0 0 0 4 2 5
15 UTA Arad 12 0 0 1 1 4 6
16 FC Botosani 12 0 0 0 1 4 7
Cập nhật:

VĐQG Romania

Tên giải đấu VĐQG Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga I
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)