Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Romania nữ 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Romania nữ mùa 2024

# ST (1) Tỷ số ST/TS (2) %
1 106 0-2 4 3.77%
2 106 1-8 1 0.94%
3 106 1-1 4 3.77%
4 106 0-5 1 0.94%
5 106 0-7 2 1.89%
6 106 1-4 5 4.72%
7 106 0-1 7 6.6%
8 106 1-5 1 0.94%
9 106 2-1 5 4.72%
10 106 4-1 2 1.89%
11 106 2-0 6 5.66%
12 106 5-1 2 1.89%
13 106 1-6 3 2.83%
14 106 9-1 2 1.89%
15 106 1-0 2 1.89%
16 106 1-2 4 3.77%
17 106 13-0 1 0.94%
18 106 4-0 2 1.89%
19 106 3-5 1 0.94%
20 106 3-0 8 7.55%
21 106 10-1 1 0.94%
22 106 0-0 4 3.77%
23 106 3-1 2 1.89%
24 106 6-1 2 1.89%
25 106 15-0 1 0.94%
26 106 2-3 4 3.77%
27 106 12-0 2 1.89%
28 106 8-0 1 0.94%
29 106 0-6 5 4.72%
30 106 0-3 1 0.94%
31 106 6-0 3 2.83%
32 106 1-3 4 3.77%
33 106 5-2 1 0.94%
34 106 7-0 1 0.94%
35 106 6-2 2 1.89%
36 106 0-11 1 0.94%
37 106 5-0 3 2.83%
38 106 4-3 1 0.94%
39 106 10-0 1 0.94%
40 106 2-2 1 0.94%
41 106 7-1 1 0.94%
42 106 0-8 1 0.94%
Cập nhật:

VĐQG Romania nữ

Tên giải đấu VĐQG Romania nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga 1 Women
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)