Thống kê tổng số bàn thắng COSAFA Cup U20 2022
Thống kê tổng số bàn thắng COSAFA Cup U20 mùa 2022
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | MozambiqueU20 | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
2 | South Africa U20 | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
3 | Zambia U20 | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
4 | Angola U20 | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
5 | Seychelles U20 | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
6 | Lesotho U20 | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
7 | Mauritius U20 | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
8 | Swaziland U20 | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
9 | Botswana U20 | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
10 | Malawi U20 | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | NamibiaU20 | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
12 | Comoros U20 | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
COSAFA Cup U20
Tên giải đấu | COSAFA Cup U20 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | COSAFA Cup U20 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |