Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Arba Minch | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
2 | Ethiopia Nigd Bank | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
3 | Adama City | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
4 | Dire Dawa | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
5 | Mekelle 70 Enderta FC | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
6 | Kedus Giorgis | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
7 | Hawassa City FC | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
8 | Bahir Dar Kenema FC | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
9 | Ethiopia Bunna | 16 | 1 | 6% | 15 | 94% |
10 | Welwalo Adigrat | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
11 | Ethiopian Insurance FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
12 | Mekelakeya | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
13 | Ethio Electric FC | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
14 | Shire Endaselassie FC | 16 | 2 | 12% | 14 | 88% |
15 | Fasil Kenema | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
16 | Sidama Bunna | 16 | 2 | 12% | 14 | 88% |
17 | Hadiya Hossana | 16 | 2 | 12% | 14 | 88% |
18 | Wolaita Dicha | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Ethiopia
Tên giải đấu | VĐQG Ethiopia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |