Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ai Cập 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ai Cập mùa 2024-2025

# Đội bóng Trận gt;=3 % gt;=3 lt;=2 % lt;=2
1 El Shams 5 1 20% 4 80%
2 Marekh 5 1 20% 4 80%
3 Talayie Alaistul 5 3 60% 2 40%
4 Matroh 4 3 75% 1 25%
5 Markaz Shabab Tala 6 3 50% 3 50%
6 Biyala SC 5 2 40% 3 60%
7 Raviena 10 4 40% 6 60%
8 Aswan 10 1 10% 9 90%
9 Sporting Alexandria 11 6 54% 5 45%
10 El Sekka El Hadid 9 2 22% 7 78%
11 Nejmet Sinai FC 4 1 25% 3 75%
12 El Obour SC 6 3 50% 3 50%
13 Kahraba Ismailia 9 8 88% 1 11%
14 Tanta 11 4 36% 7 64%
15 El Mansoura 11 4 36% 7 64%
16 Telecom Egypt 11 7 63% 4 36%
17 Abo Qair Semads 10 5 50% 5 50%
18 Mustak balwatan 3 2 66% 1 33%
19 Al Nasr Cairo 7 6 85% 1 14%
20 Mustaqbal Sport 2 1 50% 1 50%
21 Raya Ghazl SC 10 0 0% 10 100%
22 Al Badari SC 4 1 25% 3 75%
23 Misr El Maqasha 5 0 0% 5 100%
24 El Mokawloon El Arab 9 5 55% 4 44%
25 Wadi Degla SC 11 1 9% 10 91%
26 Ithad Al Shortah 3 1 33% 2 67%
27 Alo Egypt 5 4 80% 1 20%
28 6th Of October City SC 5 1 20% 4 80%
29 Nogoom El Mostakbal 6 2 33% 4 67%
30 Misr Insurance FC 5 1 20% 4 80%
31 Fayoum 8 2 25% 6 75%
32 Bny Mazar 4 0 0% 4 100%
33 Al Magd 3 0 0% 3 100%
34 El Hammam 3 0 0% 3 100%
35 Ala ab Damanhour 4 2 50% 2 50%
36 El Daklyeh 10 3 30% 7 70%
37 Olympic El Qanal 9 5 55% 4 44%
38 Misr Elmaqasah 3 2 66% 1 33%
39 Nabrouh 3 0 0% 3 100%
40 Bani Ebaid 3 1 33% 2 67%
41 Bur Fouad 5 1 20% 4 80%
42 Tamiya Youth Center 2 1 50% 1 50%
43 Egypt Stars 4 0 0% 4 100%
44 Damietta 2 1 50% 1 50%
45 Sed Elmahla 2 0 0% 2 100%
46 Dayrot 9 2 22% 7 78%
47 Banha 2 0 0% 2 100%
48 Shubra Al Kheima 7 2 28% 5 71%
49 Ghomhoreyet Shebin 5 2 40% 3 60%
50 Team FC Cairo 6 2 33% 4 67%
51 Belqas 2 1 50% 1 50%
52 Dekernes 1 0 0% 1 100%
53 Al Minya 6 2 33% 4 67%
54 Telephonaat Bani Suweif FC 6 1 16% 5 83%
55 South Sinai 5 2 40% 3 60%
56 Sinai Star 1 0 0% 1 100%
57 Makadi FC 2 1 50% 1 50%
58 Suhag 1 0 0% 1 100%
59 Suez Montakhab 10 5 50% 5 50%
60 Al Hilal Matrouh 2 1 50% 1 50%
61 El Sharkeyah 2 1 50% 1 50%
62 Maleyat Kafr El Zayat 2 0 0% 2 100%
63 Pioneers Club 3 1 33% 2 67%
64 Asyut Cement 4 1 25% 3 75%
65 Al Madina Al Monawara SC 3 1 33% 2 67%
66 Kima Aswan 5 3 60% 2 40%
67 Proxy SC 10 3 30% 7 70%
68 Baladiyet El Mahallah 11 3 27% 8 73%
69 Tahta SC 2 1 50% 1 50%
70 Luxor SC 1 0 0% 1 100%
71 Eastern Company 4 2 50% 2 50%
72 El Entag Al Harby 5 1 20% 4 80%
73 FC Masar 8 3 37% 5 63%
74 Asyut Petroleum 8 2 25% 6 75%
75 Kom Hamada 4 0 0% 4 100%
76 Tersana SC 10 5 50% 5 50%
77 Shoban Moslemen Qena 3 2 66% 1 33%
78 Qus 1 1 100% 0 0%
79 Maleyet El Zayiat 1 0 0% 1 100%
80 El Alominiom 2 1 50% 1 50%
81 El Wasta 5 3 60% 2 40%
82 Diamond SC 4 3 75% 1 25%
83 Horse Owners Club 5 2 40% 3 60%
84 Markaz Shabab Koom Hamada 1 0 0% 1 100%
85 Delphi SC 2 0 0% 2 100%
86 Fleet Club 2 1 50% 1 50%
87 Sohag 1 0 0% 1 100%
88 Kafr El Shaikh 2 1 50% 1 50%
89 El Olympi 5 0 0% 5 100%
90 Tel Bani Swaif 1 0 0% 1 100%
91 Al Hilal El Dabaa 1 1 100% 0 0%
92 El Zohour Matrouh 1 1 100% 0 0%
93 Nasr Taadeen 1 0 0% 1 100%
94 MS Tamea 1 1 100% 0 0%
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:

Hạng 2 Ai Cập

Tên giải đấu Hạng 2 Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh Egypt Division 2
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)