Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | CD Tondela | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
2 | Viseu | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
3 | GD Chaves | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
4 | Penafiel | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
5 | Leixoes | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
6 | Portimonense | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
7 | Pacos de Ferreira | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
8 | CD Mafra | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
9 | Maritimo | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
10 | Feirense | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
11 | Porto B | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
12 | SL Benfica B | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
13 | Alverca | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
14 | FC Felgueiras | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
15 | SCU Torreense | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
16 | Vizela | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
17 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
18 | Oliveirense | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Segunda Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |