Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | SC Telstar | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
2 | MVV Maastricht | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
3 | FC Eindhoven | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
4 | De Graafschap | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
5 | Helmond Sport | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
6 | Den Bosch | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
7 | Excelsior SBV | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
8 | ADO Den Haag | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
9 | Emmen | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
10 | Roda JC | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
11 | SC Cambuur | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
12 | Dordrecht | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
13 | VVV Venlo | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
14 | FC Oss | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
15 | Vitesse Arnhem | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
16 | Volendam | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
17 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
20 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Jupiler League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |