Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025

# Đội bóng Trận gt;=3 % gt;=3 lt;=2 % lt;=2
1 Bergama Belediyespor 16 7 43% 9 56%
2 Nigde Belediyesispor 6 5 83% 1 17%
3 Talasgucu Belediyespor 16 6 37% 10 63%
4 Zonguldak 16 3 18% 13 81%
5 Kusadasispor 16 8 50% 8 50%
6 Karsiyaka 16 9 56% 7 44%
7 Orduspor 16 11 68% 5 31%
8 1926 Polatli Belediye 16 7 43% 9 56%
9 EdirnesporGenclik 16 8 50% 8 50%
10 Turk Metal Kirikkale 16 6 37% 10 63%
11 Tepecik Bld 16 7 43% 9 56%
12 Sebat Genclikspor 16 10 62% 6 38%
13 Kahramanmaras Bld 16 6 37% 10 63%
14 Cayelispor 16 7 43% 9 56%
15 Silivrispor 16 8 50% 8 50%
16 Beykoz Ishakli Spor 16 10 62% 6 38%
17 Adiyamanspor 16 9 56% 7 44%
18 Ayvalikgucu Belediyespor 16 8 50% 8 50%
19 Yldrm Belediyesispor 16 7 43% 9 56%
20 Elazig Karakocan 16 4 25% 12 75%
21 Anadolu Universitesi 16 5 31% 11 69%
22 Turk Metal 1963 16 9 56% 7 44%
23 Mazidagi Fosfatspo 16 1 6% 15 94%
24 Muglaspor 16 5 31% 11 69%
25 Karabuk Idman 16 8 50% 8 50%
26 Ergene Velimese 16 6 37% 10 63%
27 Kelkit Belediye Hurriyet 16 4 25% 12 75%
28 Pazarspor 16 5 31% 11 69%
29 Osmaniyespor 16 8 50% 8 50%
30 Nilufer Belediye 16 7 43% 9 56%
31 Artvin Hopaspor 16 5 31% 11 69%
32 Kahramanmarasspor 16 6 37% 10 63%
33 Inegol Kafkas Genclik 16 7 43% 9 56%
34 Fatsa Belediyespor 16 8 50% 8 50%
35 Anadolu Selcukluspor 16 6 37% 10 63%
36 Denizlispor 16 8 50% 8 50%
37 Musspor 16 5 31% 11 69%
38 Duzcespor 16 7 43% 9 56%
39 Nevsehirspor Genclik 16 4 25% 12 75%
40 Yeni Orduspor 16 5 31% 11 69%
41 Bayburt Ozel Idare 16 9 56% 7 44%
42 Cankaya FK 16 4 25% 12 75%
43 Tokat Bld Plevnespor 16 5 31% 11 69%
44 Yeni Amasya Spor 16 7 43% 9 56%
45 Silifke Belediyespor 16 9 56% 7 44%
46 Tire 2021 FK 16 9 56% 7 44%
47 Efeler 09 16 6 37% 10 63%
48 Kirsehir Koyhizmetleri 16 9 56% 7 44%
49 Viven Bornova 16 8 50% 8 50%
50 Balikesirspor 16 10 62% 6 38%
51 Bursaspor 16 9 56% 7 44%
52 Kutahyaspor 16 9 56% 7 44%
53 Usakspor 16 7 43% 9 56%
54 Kestel 16 9 56% 7 44%
55 Mardin BB 16 6 37% 10 63%
56 Etimesgut Belediye Spor 16 7 43% 9 56%
57 Viransehir 16 5 31% 11 69%
58 Agri 1970 Spor 16 6 37% 10 63%
59 Aliaga FUTBOL AS 16 4 25% 12 75%
60 Yozgat Bld Bozokspor 16 8 50% 8 50%
61 Bulvarspor 16 10 62% 6 38%
62 Turgutluspor 16 10 62% 6 38%
63 Nigde Belediyespor 10 3 30% 7 70%
64 Kucukcekmece 16 9 56% 7 44%
65 Corluspor 16 5 31% 11 69%
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:

Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)

Tên giải đấu Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Tên khác
Tên Tiếng Anh Turkey 3. Ligi B
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)