Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Iceland 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Iceland mùa 2024

# Đội bóng Trận gt;=3 % gt;=3 lt;=2 % lt;=2
1 Thorlakur 7 6 85% 1 14%
2 Spyrnir 4 4 100% 0 0%
3 KFS Vestmannaeyjar 10 10 100% 0 0%
4 Skallagrimur 7 6 85% 1 14%
5 Hamar Hveragerdi 12 10 83% 2 17%
6 KRIA 13 12 92% 1 8%
7 KFR Hvolsvollur 5 3 60% 2 40%
8 Skautafelag Reykjavikur 7 6 85% 1 14%
9 KA Asvellir 13 12 92% 1 8%
10 Arborg 12 9 75% 3 25%
11 Ulfarnir 8 6 75% 2 25%
12 Lettir Reykjavik 7 5 71% 2 29%
13 Smari 2020 8 8 100% 0 0%
14 IBU Uppsveitir 6 5 83% 1 17%
15 RB Keflavik 11 10 90% 1 9%
16 Ymir 14 10 71% 4 29%
17 Alafoss 8 7 87% 1 13%
18 Alftanes 9 9 100% 0 0%
19 KH Hlidarendi 13 12 92% 1 8%
20 Tindastoll Sauda 5 3 60% 2 40%
21 KF Hafnir 7 7 100% 0 0%
22 Hond Midasar 10 9 90% 1 10%
23 Samherjar 3 3 100% 0 0%
24 Stokkseyri 5 5 100% 0 0%
25 Reynir Hellissandur 3 3 100% 0 0%
26 Hordhur 3 2 66% 1 33%
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:

Hạng 4 Iceland

Tên giải đấu Hạng 4 Iceland
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iceland 4 Deild
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)