Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Saint Etienne | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
2 | Montpellier | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
3 | Angers | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
4 | Toulouse | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
5 | Rennes | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
6 | Lyon | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
7 | Le Havre | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
8 | Stade Brestois | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
9 | Nantes | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
10 | Lille | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
11 | Marseille | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
12 | Strasbourg | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
13 | Nice | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
14 | Reims | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
15 | AJ Auxerre | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
16 | PSG | 25 | 18 | 72% | 7 | 28% |
17 | Monaco | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
18 | Lens | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
Ligue 1
Tên giải đấu | Ligue 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |