Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Mali 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Mali mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Binga | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
2 | AS Korofina | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
3 | US Bougouni | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
4 | Etoiles Mande | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
5 | AS Bakaridjan | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
6 | Afrique Football Elite | 5 | 0 | 0% | 5 | 100% |
7 | USFAS Bamako | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
8 | Stade Malien de Bamako | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
9 | Real Bamako | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
10 | FC Diarra | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
11 | AS Police | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
12 | US Bourgouni | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
13 | Onze Createurs | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Mali
Tên giải đấu | Ngoại hạng Mali |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mali Premiere Division |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |