Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Desportivo Huila | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
2 | Santa Rita FC | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
3 | Bravos do Maquis | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
4 | Kabuscorp do Palanca | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
5 | Isaac de Benguela | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
6 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
7 | Sagrada Esperanca | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
8 | Luanda CIty | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
9 | Primeiro de Agosto | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
11 | Carmona | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
12 | Academica Do Lobito | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
13 | CRD Libolo | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
14 | CD Sao Salvador | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
15 | Petro Atletico de Luanda | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
16 | Wiliete | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Angola
Tên giải đấu | VĐQG Angola |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Angola Girabola League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |