Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Australia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Australia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Brisbane Roar | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
2 | Adelaide United | 14 | 12 | 85% | 2 | 14% |
3 | Auckland FC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
4 | Wellington Phoenix | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
5 | Melbourne City | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
6 | Sydney FC | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
7 | Western Sydney | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
8 | Newcastle Jets | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
9 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
10 | Central Coast Mariners | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
11 | Perth Glory | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
12 | Western United FC | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
13 | FC Macarthur | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Australia
Tên giải đấu | VĐQG Australia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australia A-League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |