Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Australia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Australia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Brisbane Roar | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
2 | Adelaide United | 27 | 21 | 77% | 6 | 22% |
3 | Melbourne Victory | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
4 | Central Coast Mariners | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
5 | Auckland FC | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
6 | Wellington Phoenix | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
7 | Sydney FC | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
8 | Melbourne City | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
9 | Western Sydney | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
10 | Newcastle Jets | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
11 | Perth Glory | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
12 | Western United FC | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
13 | FC Macarthur | 26 | 20 | 76% | 6 | 23% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Australia
Tên giải đấu | VĐQG Australia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australia A-League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |