Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | FK Rinija Gostivar | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
2 | Rabotnicki Skopje | 33 | 9 | 27% | 24 | 73% |
3 | FC Struga Trim Lum | 33 | 12 | 36% | 21 | 64% |
4 | FK Shkendija 79 | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
5 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 9 | 27% | 24 | 73% |
6 | FK Shkupi | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
7 | Pelister Bitola | 33 | 12 | 36% | 21 | 64% |
8 | Sileks | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
9 | FC Vardar Skopje | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
10 | KF Besa Doberdoll | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
11 | Voska Sport | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
12 | Academy Pandev | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
13 | FK Bashkimi | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Bắc Macedonia
Tên giải đấu | VĐQG Bắc Macedonia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Macedonian First Football League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |