Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Casa Pia AC | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
2 | Moreirense | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
3 | Boavista FC | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
4 | FC Arouca | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
5 | FC Famalicao | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
6 | Nacional da Madeira | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
7 | Gil Vicente | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
8 | FC Porto | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
9 | Estrela da Amadora | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
10 | Estoril | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
11 | AVS Futebol SAD | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
12 | SC Farense | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
13 | Rio Ave | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
14 | Santa Clara | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
15 | Benfica | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
16 | Sporting Braga | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
17 | Sporting CP | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
18 | Vitoria Guimaraes | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |