Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Vilaverdense Nữ | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
2 | Sporting CP Nữ | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
3 | SCU Torreense Nữ | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
4 | Benfica Nữ | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
5 | UD Leiria (W) | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
6 | SU Sintrense Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
7 | SF Damaiense Nữ | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
8 | FC Porto (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
9 | Moreirense (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
10 | Braga Nữ | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
11 | Famalicao Nữ | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
12 | Racing Power Nữ | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
13 | Maritimo Nữ | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
14 | Valadares Gaia FC B Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
15 | Leixoes (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
16 | Valadares Gaia FC Nữ | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
17 | Clube Albergaria Nữ | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
18 | Ponte Frielas (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
19 | Estoril Praia Nữ | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
20 | A-dos-Francos Nữ | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
21 | JuveForce Ponte de Vagos (W) | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
22 | CF Oliveira Douro (W) | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
23 | SC Cruz (W) | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha nữ
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal women's Championship |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |