Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | LLB Academic | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
2 | Vitalo | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
3 | Flambeau du Centre | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
4 | Le Messager Ngozi | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
5 | Royal Vision | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
6 | Ngozi City FC | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
7 | Musongati FC | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
8 | Olympique Star | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
9 | Bumamuru | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
10 | Kayanza Utd | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
11 | BS Dynamic | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
12 | Aigle Noir | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
13 | Moso Sugar Company | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
14 | Rukinzo FC | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
15 | Academie Deira | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
16 | Romania Inter Star | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Burundi
Tên giải đấu | VĐQG Burundi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burundi League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |