Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Costa Rica 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Santa Ana | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
2 | Cartagines Deportiva SA | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
3 | Sporting San Jose | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
4 | Deportivo Saprissa | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
5 | Municipal Liberia | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
6 | AD Guanacasteca | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
7 | Herediano | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
8 | Alajuelense | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
9 | Perez Zeledon | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
10 | AD San Carlos | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
11 | Puntarenas | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
12 | Santos De Guapiles | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Costa Rica
Tên giải đấu | VĐQG Costa Rica |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Costa Rica Primera Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |