Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Nordsjaelland | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
2 | FC Copenhagen | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
3 | Aarhus AGF | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
4 | Silkeborg | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
5 | Viborg | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
6 | Randers FC | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
7 | Sonderjyske | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
8 | Brondby IF | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
9 | Aalborg | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
10 | Midtjylland | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
11 | Lyngby | 29 | 9 | 31% | 20 | 69% |
12 | Vejle | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Đan Mạch
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Superligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |