Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/25

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025

# Đội bóng Trận gt;=3 % gt;=3 lt;=2 % lt;=2
1 Chemnitzer 33 8 24% 25 76%
2 Eilenburg 33 22 66% 11 33%
3 Bahlinger 33 17 51% 16 48%
4 FSV Mainz 05 (Youth) 33 20 60% 13 39%
5 Wuppertaler 30 15 50% 15 50%
6 Rot-Weiss Oberhausen 31 20 64% 11 35%
7 Rot-Weiss Erfurt 33 17 51% 16 48%
8 Berliner FC Dynamo 33 18 54% 15 45%
9 MSV Duisburg 30 15 50% 15 50%
10 Monchengladbach AM. 32 16 50% 16 50%
11 Fortuna Dusseldorf (Youth) 31 11 35% 20 65%
12 Gutersloh 31 18 58% 13 42%
13 Hallescher FC 33 15 45% 18 55%
14 Greifswalder FC 33 18 54% 15 45%
15 FC 08 Hombrug 33 17 51% 16 48%
16 Freiberg 33 16 48% 17 52%
17 Sportfreunde Lotte 31 19 61% 12 39%
18 VFC Plauen 33 17 51% 16 48%
19 Bocholt FC 31 18 58% 13 42%
20 Eintracht Hohkeppel 31 19 61% 12 39%
21 Uerdingen KFC 05 28 15 53% 13 46%
22 Carl Zeiss Jena 33 22 66% 11 33%
23 Villingen 33 23 69% 10 30%
24 FC Lokomotive Leipzig 33 15 45% 18 55%
25 Zwickau 33 16 48% 17 52%
26 Duren 31 17 54% 14 45%
27 SV Rodinghausen 31 14 45% 17 55%
28 ZFC Meuselwitz 33 21 63% 12 36%
29 Fortuna Koln 30 13 43% 17 57%
30 Koln Am 31 17 54% 14 45%
31 SC Paderborn 07 II 31 21 67% 10 32%
32 VSG Altglienicke 33 15 45% 18 55%
33 Eintracht Trier 33 21 63% 12 36%
34 SC Freiburg (Youth) 33 19 57% 14 42%
35 Hertha BSC Berlin Youth 33 24 72% 9 27%
36 Hertha Zehlendorf 33 22 66% 11 33%
37 Goppinger SV 33 18 54% 15 45%
38 FSV luckenwalde 33 13 39% 20 61%
39 Wiedenbruck 31 19 61% 12 39%
40 Schalke 04 (Youth) 31 19 61% 12 39%
41 BFC Viktoria 1889 33 17 51% 16 48%
42 Eintracht Frankfurt (Youth) 33 18 54% 15 45%
43 BSG Chemie Leipzig 33 18 54% 15 45%
44 SV Babelsberg 03 33 22 66% 11 33%
45 SV Todesfelde 33 16 48% 17 52%
46 FC Teutonia 05 33 22 66% 11 33%
47 Turkgucu Munchen 30 18 60% 12 40%
48 SpVgg Hankofen-Hailing 33 18 54% 15 45%
49 St Pauli II 33 20 60% 13 39%
50 ETSV Weiche Flensburg 33 23 69% 10 30%
51 Bayern Munchen (Youth) 33 23 69% 10 30%
52 Bremer SV 33 24 72% 9 27%
53 Eintracht Norderstedt 33 17 51% 16 48%
54 FC Augsburg II 33 23 69% 10 30%
55 DJK Vilzing 33 20 60% 13 39%
56 Astoria Walldorf 33 23 69% 10 30%
57 TSG Hoffenheim (Youth) 33 25 75% 8 24%
58 SSV Jeddeloh 33 21 63% 12 36%
59 SV Drochtersen/Assel 33 11 33% 22 67%
60 Wurzburger Kickers 33 17 51% 16 48%
61 TSV Aubstadt 33 15 45% 18 55%
62 Schweinfurt 05 FC 32 19 59% 13 41%
63 Kickers Emden 33 22 66% 11 33%
64 Eintracht Bamberg 33 16 48% 17 52%
65 Hessen Kassel 33 19 57% 14 42%
66 Nurnberg (Youth) 33 22 66% 11 33%
67 Werder Bremen (Youth) 33 26 78% 7 21%
68 Havelse 33 18 54% 15 45%
69 SpVgg Bayreuth 33 16 48% 17 52%
70 Holstein Kiel II 33 21 63% 12 36%
71 Greuther Furth (Youth) 32 18 56% 14 44%
72 SG Barockstadt 33 16 48% 17 52%
73 Kickers Offenbach 33 20 60% 13 39%
74 Viktoria Aschaffenburg 33 15 45% 18 55%
75 FSV Frankfurt 33 21 63% 12 36%
76 SpVgg Ansbach 33 18 54% 15 45%
77 Hamburger SV (Youth) 33 22 66% 11 33%
78 VFB Lubeck 33 19 57% 14 42%
79 FV Illertissen 33 14 42% 19 58%
80 FC Giessen 33 16 48% 17 52%
81 SV Meppen 33 20 60% 13 39%
82 Phonix Lubeck 33 19 57% 14 42%
83 TSV Schwaben Augsburg 33 18 54% 15 45%
84 TSV Steinbach Haiger 33 16 48% 17 52%
85 TSV Buchbach 33 19 57% 14 42%
86 Wacker Burghausen 32 19 59% 13 41%
87 VfB Oldenburg 33 19 57% 14 42%
88 Stuttgarter Kickers 33 21 63% 12 36%
89 TuS Blau-Weiss Lohne 33 18 54% 15 45%
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

Tên giải đấu VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Tên khác
Tên Tiếng Anh Germany Regionalliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)