Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | SC Freiburg Nữ | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
2 | SG Essen-Schonebeck Nữ | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
3 | Werder Bremen Nữ | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
4 | RB Leipzig Nữ | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
5 | Bayern Munchen Nữ | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
6 | Koln Nữ | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
7 | Hoffenheim Nữ | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
8 | VfL Wolfsburg Nữ | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
9 | Eintracht Frankfurt Nữ | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
10 | Bayer Leverkusen Nữ | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
11 | Turbine Potsdam Nữ | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
12 | Carl Zeiss Jena Nữ | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Đức nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Frauen Bundesliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |