Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG El Salvador 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG El Salvador mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | CD FAS | 49 | 22 | 44% | 27 | 55% |
2 | Aguila | 44 | 22 | 50% | 22 | 50% |
3 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 40 | 12 | 30% | 28 | 70% |
4 | Municipal Limeno | 47 | 17 | 36% | 30 | 64% |
5 | Fuerte San Francisco | 44 | 12 | 27% | 32 | 73% |
6 | CD Cacahuatique | 46 | 17 | 36% | 29 | 63% |
7 | A.D. Isidro Metapan | 46 | 22 | 47% | 24 | 52% |
8 | CD Dragon | 40 | 14 | 35% | 26 | 65% |
9 | Once Deportivo Ahuachapan | 45 | 22 | 48% | 23 | 51% |
10 | Alianza San Salvador | 47 | 16 | 34% | 31 | 66% |
11 | Luis Angel Firpo | 44 | 22 | 50% | 22 | 50% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG El Salvador
Tên giải đấu | VĐQG El Salvador |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de El Salvador |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |