Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Guatemala 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Marquense | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
2 | Deportivo Xinabajul | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
3 | Coban Imperial | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
4 | Malacateco | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
5 | Xelaju MC | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
6 | Guastatoya | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
7 | CD Zacapa | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
9 | CD Achuapa | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
10 | Antigua GFC | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
11 | CSD Municipal | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
12 | Deportivo Mixco | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Guatemala
Tên giải đấu | VĐQG Guatemala |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Liga Nacional de Guatemala |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |