Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | FC Twente Enschede Nữ | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
2 | PSV Eindhoven Nữ | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
3 | Zwolle Nữ | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
4 | AZ Alkmaar Nữ | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
5 | SC Telstar Nữ | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
6 | Fortuna Sittard Nữ | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
7 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
8 | Ajax Amsterdam Nữ | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
9 | ADO Den Haag Nữ | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
10 | SC Heerenveen Nữ | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
11 | Excelsior Barendrecht Nữ | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
12 | FC Utrecht Nữ | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |