Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Bandari | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
2 | FC Talanta | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
3 | Nairobi Star City | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
4 | Ulinzi Stars Nakuru | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
5 | Mathare United | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
6 | Gor Mahia | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
7 | Shabana FC | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
8 | Tusker | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
9 | Muranga Seal | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
10 | Kenya Police FC | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
11 | KCB SC | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
12 | Sofapaka FC | 15 | 1 | 6% | 14 | 93% |
13 | Kariobangi Sharks | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
14 | Posta Rangers | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
15 | Bidco United | 15 | 1 | 6% | 14 | 93% |
16 | Mara Sugar FC | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
17 | Kakamega Homeboyz | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
18 | AFC Leopards | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Kenya
Tên giải đấu | VĐQG Kenya |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VĐQG Kenya |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |