Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 mùa 2024

# Đội bóng Trận gt;=3 % gt;=3 lt;=2 % lt;=2
1 FK Nizhny Novgorod Youth 28 20 71% 8 29%
2 Krylya Sovetov Samara Youth 28 22 78% 6 21%
3 Rubin Kazan (R) 28 11 39% 17 61%
4 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 28 16 57% 12 43%
5 FK Ural Youth 28 18 64% 10 36%
6 Strogino Youth 28 19 67% 9 32%
7 Baltika Kaliningrad Youth 28 19 67% 9 32%
8 Fakel Youth 28 15 53% 13 46%
9 Chertanovo Moscow Youth 28 18 64% 10 36%
10 Dinamo Moscow Youth 28 15 53% 13 46%
11 FC Terek Groznyi Youth 28 20 71% 8 29%
12 PFC Sochi Youth 28 12 42% 16 57%
13 Zenit St.Petersburg Youth 28 18 64% 10 36%
14 CSKA Moscow (R) 28 15 53% 13 46%
15 FK Rostov Youth 28 18 64% 10 36%
16 Spartak Moscow Youth 28 15 53% 13 46%
17 FK Krasnodar Youth 28 16 57% 12 43%
18 Lokomotiv Moscow Youth 28 19 67% 9 32%
19 Konopliev Youth 28 15 53% 13 46%
20 FK Orenburg Youth 28 17 60% 11 39%
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:

VĐQG Nga U19

Tên giải đấu VĐQG Nga U19
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russia Youth Championship League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 10
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)