Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Kashiwa Reysol | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
2 | Cerezo Osaka | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
3 | Nagoya Grampus | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
4 | Machida Zelvia | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
5 | Gamba Osaka | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
6 | Shimizu S-Pulse | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
7 | Kyoto Sanga | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
8 | Fagiano Okayama | 16 | 2 | 12% | 14 | 88% |
9 | Kawasaki Frontale | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
10 | Tokyo Verdy | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
11 | Kashima Antlers | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
12 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
13 | Yokohama FC | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
14 | FC Tokyo | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
15 | Shonan Bellmare | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
16 | Albirex Niigata | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
17 | Vissel Kobe | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
18 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
19 | Yokohama Marinos | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
20 | Urawa Red Diamonds | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |