Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Oman 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Oman mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | ibri | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
2 | Al-Nahda Muscat | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
3 | Sohar Club | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
4 | Al Rustaq | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
5 | Al-Nasr(OMA) | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
6 | Al Shabab(OMA) | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
7 | Al-Seeb | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
8 | Sur Club | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
9 | Al-Khaboora | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
10 | Saham | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
11 | Oman Club | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
12 | Bahla | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Oman
Tên giải đấu | VĐQG Oman |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Oman Professional League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |