Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Oman 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Oman mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | ibri | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
2 | Al-Nahda Muscat | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
3 | Sohar Club | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
4 | Al Rustaq | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
5 | Al-Nasr(OMA) | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
6 | Al Shabab(OMA) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
7 | Al-Seeb | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
8 | Al-Khaboora | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
9 | Sur Club | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
10 | Saham | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
11 | Oman Club | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
12 | Bahla | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Oman
Tên giải đấu | VĐQG Oman |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Oman Professional League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |