Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Rapid Bucuresti | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
2 | Dinamo Bucuresti | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
3 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
4 | Hermannstadt | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
5 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
6 | FC Otelul Galati | 24 | 5 | 20% | 19 | 79% |
7 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
8 | Gloria Buzau | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
9 | Farul Constanta | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
11 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
12 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
13 | CFR Cluj | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
14 | Universitaea Cluj | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
15 | UTA Arad | 24 | 5 | 20% | 19 | 79% |
16 | FC Botosani | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |