Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG San Marino 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG San Marino mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | AC Juvenes | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
2 | Fiorentino | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
3 | SS Virtus | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
4 | SP Domagnano | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
5 | San Giovanni | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
6 | Tre Fiori | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
7 | Faetano | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
8 | Murata | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
9 | Cailungo | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
10 | SP La Fiorita | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
11 | SP Libertas | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
12 | San Marino Academy U22 | 19 | 15 | 78% | 4 | 21% |
13 | Folgore/Falciano | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
14 | S.S Pennarossa | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
15 | Tre Penne | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
16 | SP Cosmos | 19 | 15 | 78% | 4 | 21% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG San Marino
Tên giải đấu | VĐQG San Marino |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | San Marino League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |